BÁO GIÁ & CHỦNG LOẠI VẬT TƯ XÂY NHÀ TRỌN GÓI 2024
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ 3,500,000 Đ/m2 – 4,950,000 Đ/m2
|
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN
|
2,000,000 Đ/m2
|
2,500,000 Đ/m2
|
3,000,000 Đ/m2
|
>3,000,000 Đ/m2
|
|
|
|
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức
|
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức
|
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức
|
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức
|
Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán)
|
|
|
Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà
|
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon
|
Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon
|
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon
|
|
|
|
Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà
|
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon
|
Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon
|
Duyên Hà, Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon
|
Dùng cho công tác móng và cột
|
|
|
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250
|
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250
|
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250
|
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gạch xây tường ngăn phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh
|
Sika Latex – TH, Membrane
|
Sika Latex – TH, Membrane
|
Sika Latex – TH, Membrane
|
Sika Latex – TH, Membrane
|
|
VẬT LIỆU PHẦN HOÀN THIỆN
|
|
|
GẠCH NỀN CÁC TẦNG (Đồng Tâm, Bạch Mã,…)
|
|
|
Gạch 800*800, Gạch 600×660
|
|
Gạch len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn
|
|
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU (Đồng Tâm, Bạch Mã,….)
|
|
|
Gạch theo hình thức thiết kế
|
|
Không bao gồm gạch trên mái
|
|
GẠCH NỀN WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, ….)
|
|
|
|
|
|
|
GẠCH ỐP TƯỜNG WC (Đồng Tâm, Bạch Mã,…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp
|
Loại sika tiêu chuẩn 3 lớp
|
Loại sika tiêu chuẩn và màng khò pitum
|
|
|
GẠCH TRANG TRÍ (Mặt tiền, sân vườn)
|
|
|
|
Gạch tùy chọn Khối lượng: 15m2
|
Tùy vào thiết kế mặt tiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn Kazalux hoặc tương đương Bột bả Kazalux hoặc tương đương
|
Sơn Kansai, Bột trét Kansai
|
|
|
|
|
|
|
Sơn Kansai Bột trét Kazalux hoặc tương đương
|
Sơn Kansai, Bột trét Kansai
|
|
|
|
|
|
SƠN DẦU CỬA, LAN CAN, KHUNG SẮT BẢO VỆ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa gỗ công nghiệp composite
|
|
|
|
|
|
Cửa nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, kính 5 ly
|
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly
|
|
|
|
|
Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực,
|
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực
|
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly
|
Cửa gỗ hoặc Cửa eurowindow
|
|
|
CỬA ĐI, CỬA SỔ, VÁCH KÍNH (BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG TRƯỚC – SAU.,.)
|
Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2
|
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực
|
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 6.38ly
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CỬA SẮT BẢO VỆ Ô CỬA SỔ (CHỈ BẢO VỆ HỆ THỐNG CỬA MẶT TIỀN)
|
Sắt hộp 14*14*1.0mm sơn dầu.
|
Sắt hộp 20*20*1.0mm sơn dầu.
|
Sắt hộp 25*25*1.0mm tĩnh điện.
|
Sắt hộp 25*25*1.0mm sơn tĩnh điện cao cấp.
|
|
|
KHÓA CỬA CHÍNH, BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG
|
|
|
|
|
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa
|
|
|
|
|
|
|
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa
|
|
Ô GIẾNG TRỜI, LỖ THÔNG TẦNG (NẾU CÓ)
|
Khung sắt bảo vệ 14*14*1,0mm
|
Khung sắt bảo vệ 20*20*1,2mm sơn dầu. Kính cường lực lấy sáng 8ly
|
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện. Kính cường lực lấy sáng 8ly
|
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện cao cấp hoặc sắt cnc cao cấp.
|
|
Kính cường lực lấy sáng 10ly
|
|
CỬA CỔNG ( NẾU CÓ SÂN VÀ TRONG PHẠM VI TÍNH DIỆN TÍCH BÁO GIÁ)
|
Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản
|
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu.
|
Cửa sắt tĩnh điện, theo mẫu.
|
Cửa sắt tĩnh điện hoặc nhôm đúc, theo mẫu.
|
|
THẠCH CAO – GIẤY DÁN TƯỜNG
|
|
|
Khối lượng theo thiết kế Mẫu đơn giản
|
|
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường
|
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường
|
Nhân công và vật tư chính hãng
|
|
|
VỎ TỤ ĐIỆN TỔNG VÀ TỤ ĐIỆN TẦNG (Loại 4 đường)
|
|
|
|
|
|
|
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Panasonic (Số lượng theo thiết kế)
|
|
|
|
|
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Panasonic (Số lượng theo thiết kế)
|
|
|
|
|
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI, INTERNET, TRUYỀN HÌNH CÁP
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Sino (Số lượng theo thiết kế)
|
Panasonic (Số lượng theo thiết kế)
|
|
|
|
|
|
ĐÁ BẬC CẦU THANG, LEN CẦU THANG
|
Suối Lau (Không bao gồm Len)
|
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai
|
Gỗ tiêu chuẩn theo thiết kế
|
Đá kim sa trung, nhân tạo
|
|
|
|
|
|
Tay vịn dây theo thiết kế
|
|
|
|
|
|
|
Lan can dây treo theo thiết kế
|
|
|
|
|
LAN CAN, TAY VỊN BAN CÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁ HOA CƯƠNG MẶT TIỀN TẦNG TRỆT
|
|
Trắng Ấn độ, Đen Indonesia, Hồng Gia Lai
|
|
|
|
|
|
ĐÁ HOA CƯƠNG BẬC TAM CẤP (trong phạm vi tính diện tích)
|
|
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai , đen Inđonesia
|
Đá kim sa trung, nhân tạo
|
Đá kim sa trung, nhân tạo
|
|
|
|
|
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai
|
Đá kim sa trung, nhân tạo
|
Đá kim sa trung, nhân tạo
|
|